Có 2 kết quả:

元語言能力 yuán yǔ yán néng lì ㄩㄢˊ ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ元语言能力 yuán yǔ yán néng lì ㄩㄢˊ ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

metalinguistic ability

Từ điển Trung-Anh

metalinguistic ability